Từ vựng chỉ hướng - từ vựng chuyên ngành y khoa
1. Định khu giải phẫu
Superior :Trên
Inferior : Dứoi
Distal : Xa
Proximal: Gần
Right : Phải
Left : Trái
Medial : giữa
Lateral : bên
Anterior : Phía trước
Ventral : Phía bụng
Posterior : Phía sau
Dorsal : Phía lưng
Cephalic : Phía đầu
Caudal : Phía mông
2. Hướng cắt ( Directions )
Sagittal : Dọc trước
Coronal : Dọc bên
Axial /Transverse / Horizoltal : Ngang thân
Tham khảo : Language of Medicine ChrisHall
Nguồn Bác sĩ đa khoa