Atlas nội soi tai mũi họng
- Tài liệu học tập chuyên khoa lẻ Tai Mũi Họng Ngành Bác sĩ đa khoa -
![]() |
| Các mốc giải phẫu tai giữa : màng nhĩ và hệ thống xương con |
![]() |
| Viêm tai giữa cấp giai đoạn xung huyết |
![]() |
| Viêm tai giữa cấp giai đoạn ứ mủ |
![]() |
| Viêm tai giữa mạn tính nguy hiểm |
![]() |
| Viêm tai giữa thể thanh dịch |
![]() |
| Hình ảnh mức nước mức hơi |
![]() |
| Viêm tai giữa mạn tính nguy hiểm có Cholesteratoma |
![]() |
| Cuốn mũi và vách mũi |
![]() |
| Điểm mạch kisselbach ở ổ mũi |
![]() |
| Mào vách ngăn mũi |
![]() |
| Viêm mũi xoang có mủ ở khe mũi giữa |
![]() |
| Mủ ở ngách bướm sàng mũi |
![]() |
| Polype mũi |
![]() |
| Adenoids Vegetation ( hạch VA) |
![]() |
| polype mũi che kín cửa mũi sau |
![]() |
| Mốc giải phẫu vòm họng |
![]() |
| Viêm Amydale có hốc mủ |
![]() |
| Mốc giải phẫu thanh quản và dây thanh âm |
![]() |
| Viêm thanh quản cấp, dây thanh âm sung huyết |
![]() |
| Sùi thanh quản |
![]() |
| Phù thanh quản |
![]() |
| U nang thanh quản |
![]() |
| Nấm thanh quản |
![]() |
| Mốc giải phẫu vòm họng ( khẩu cái, tỵ hầu, lỗ Eustach ) |
![]() |
| Mốc giải phẫu vòm họng ( khẩu cái, tỵ hầu, lỗ Eustach ) |
![]() |
| tỵ hầu |
![]() |
| Mốc giải phẫu vòm họng ( khẩu cái, tỵ hầu, lỗ Eustach ) |
Nguồn Bác sĩ đa khoa





























